Sầu Riêng Ri6

(0 Đánh giá)

Được bán bởi:
farello

Giá bán:
75,000 VND /kg

Số lượng:
(63 Còn hàng)

Tổng giá:
Chia sẻ:

Đặc điểm nổi bật

Khi sầu riêng chín, các gai nở bung, vỏ nứt ra rất dễ trong việc tách múi. Thông thường, sầu riêng ri6 có trọng lượng dao động từ 3 - 6kg. Bên trong sầu riêng ri6 là những múi sầu riêng cơm khô ráo, dày, vị ngọt, béo vừa phải, khi cầm không bị dính tay và tỷ lệ hạt lép lên tới 40%.

Điều kiện sử sụng

Vỏ sầu riêng bạn dùng dao gọt bỏ lớp bọc gai bên ngoài, chỉ giữ phần ruột trắng bên trong. Phần này bạn đem rửa sạch, thái thành miếng nhỏ vừa ăn rồi đem đi luộc chín trên lửa vừa và để cho ráo. Sau đó bạn trộn cùng bột chiên giòn, đợi dầu sôi rồi cho vào chiên là được.

Xem thêm Thu gọn
Được bán bởi
farello
Trường chinh , XÃ LÝ NHƠN , QUẬN GÒ VẤP , TP. Hồ Chí Minh
(0 Phản hồi khách hàng)
Sản phẩm bán chạy nhất

Sầu riêng được biết đến là loại trái cây nhiệt đới, có nguồn gốc từ Đông Nam Á, nổi tiếng được liệt vào danh sách “vua của các loại trái cây”. Tuy mùi vị của sầu riêng nặng nhưng lại chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn hầu hết các loại trái cây khác.


Sầu riêng thường có kích thước lớn, vỏ cứng và có nhiều gai nhọn bao quanh vỏ. Sầu riêng có nhiều điểm giống nhau, phổ biến nhất là Durio zibethinus.

Quả có thể dài tới 30cm và rộng khoảng 15cm, nặng từ 1-3 kg. Phần múi sầu riêng có màu vàng nhạt hoặc đỏ. Việc sắp xếp loại kết quả này có thể mang lại những phản ứng khác nhau từ người này sang người khác, từ “khó chịu” đến “nghiện”.

Sầu riêng được sử dụng rộng rãi ở nhiều vùng nhiệt đới, đặc biệt là các nước Đông Nam Á như Việt Nam, Thái Lan, Malaysia và Indonesia.

2. Giá trị giá trị sầu riêng




Sầu riêng là một loại trái cây rất bổ dưỡng, chứa nhiều vitamin, chất xơ và các chất phytochemical có lợi cho sức khỏe. Chỉ riêng trong 243 gam sầu riêng sẽ cung cấp:



Lượng calo: 357

Chất xơ: 9 gam

Carbs: 66 gram

Chất béo: 13 gram

Chất đạm: 4 gam

buồn riêng tư

Sầu riêng chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn hầu hết các loại trái cây khác nhau

Vitamin B6: 38% DV (giá trị dinh dưỡng hàng ngày)

Vitamin C: 80% DV

Thiamine: 61% DV

Kali: 30% DV

Mangan: 39% DV

Riboflavin: 29% DV

Folate: 22% DV

Niacin: 13% DV

Đồng: 25% DV

Magiê: 18% DV

Nhờ thành phần dinh dưỡng này, sầu riêng đã trở thành một trong những thực phẩm bổ sung có nguồn gốc thực vật tốt nhất thế giới. Bên cạnh đó, nó cũng chứa các hợp chất có lợi như carotenoid, anthocyanins, polyphenol và flavonoid.







3. Sầu riêng được sử dụng như thế nào?

Trong ẩm thực Đông Nam Á, ướt thường được chọn để chế biến thành các món ăn hoặc mặn. Cả thịt và múi sầu riêng đều có thể ăn được, nhưng hạt phải được nấu chín trước khi sử dụng.





Riêng vị của sầu riêng được mô tả là sự kết hợp của các vị như hạnh nhân, vị, phô mai và caramen. Mùi nồng nặc của nó xâm nhập vào một số khách sạn và hệ thống giao thông công cộng ở Đông Nam Á.

4. Lợi ích sức khỏe của sầu riêng

Trong y học cổ truyền Malaysia, người ta đã sử dụng tất cả các bộ phận của cây sầu đâu, bao gồm cả vỏ, vỏ, lá và quả để làm các loại thuốc chữa bệnh vàng da hoặc cao.



Các lý do chỉ ra rằng sầu riêng có thể cung cấp một số lợi ích sức khỏe sau đây:



Ngăn ngừa bệnh tim: Các chất trong sầu riêng có tác dụng làm giảm lượng cholesterol, ngăn ngừa các động mạch bị xơ cứng.

Ung thư: bên cạnh đó nè trong sầu riêng cũng có chứa ít loại chất chống oxy hóa. Các chất này có khả năng vô hiệu hóa các gốc tự do - nguyên nhân chính hình thành và phát triển các tế bào ung thư trong cơ thể. đặc biệt, chiết xuất từ ​​quả sầu riêng có thể ngăn thư viện rộng rãi.

Kiểm soát đường huyết: chỉ số huyết thanh (GI) trong đặc tính của sầu riêng thấp hơn so với các loại trái cây nhiệt đới. Vì vậy, việc tiêu thụ sầu riêng có thể giúp giảm lượng đường trong máu, do đó ngăn ngừa các cơ chế gây ra bệnh tiểu đường hoặc bệnh tim.

Kiểm tra nhân giống: vỏ sầu riêng là một nguồn giàu chất có đặc tính chống nấm men và kháng khuẩn tuyệt vời.

Chưa có nhận xét nào cho sản phẩm này.