Khi sầu riêng chín, các gai nở bung, vỏ nứt ra rất dễ trong việc tách múi. Thông thường, sầu riêng ri6 có trọng lượng dao động từ 3 - 6kg. Bên trong sầu riêng ri6 là những múi sầu riêng cơm khô ráo, dày, vị ngọt, béo vừa phải, khi cầm không bị dính tay và tỷ lệ hạt lép lên tới 40%.
Vỏ sầu riêng bạn dùng dao gọt bỏ lớp bọc gai bên ngoài, chỉ giữ phần ruột trắng bên trong. Phần này bạn đem rửa sạch, thái thành miếng nhỏ vừa ăn rồi đem đi luộc chín trên lửa vừa và để cho ráo. Sau đó bạn trộn cùng bột chiên giòn, đợi dầu sôi rồi cho vào chiên là được.
Sầu riêng được biết đến là loại trái cây nhiệt đới, có nguồn gốc từ Đông Nam Á, nổi tiếng được liệt vào danh sách “vua của các loại trái cây”. Tuy mùi vị của sầu riêng nặng nhưng lại chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn hầu hết các loại trái cây khác.
Sầu riêng thường có kích thước lớn, vỏ cứng và
có nhiều gai nhọn bao quanh vỏ. Sầu riêng có nhiều điểm giống nhau, phổ biến
nhất là Durio zibethinus.
Quả có thể dài tới 30cm và rộng khoảng 15cm,
nặng từ 1-3 kg. Phần múi sầu riêng có màu vàng nhạt hoặc đỏ. Việc sắp xếp loại
kết quả này có thể mang lại những phản ứng khác nhau từ người này sang người
khác, từ “khó chịu” đến “nghiện”.
Sầu riêng được sử dụng rộng rãi ở nhiều vùng
nhiệt đới, đặc biệt là các nước Đông Nam Á như Việt Nam, Thái Lan, Malaysia và
Indonesia.
2. Giá trị giá trị sầu riêng
Sầu riêng là một loại
trái cây rất bổ dưỡng, chứa nhiều vitamin, chất xơ và các chất phytochemical có
lợi cho sức khỏe. Chỉ riêng trong 243 gam sầu riêng sẽ cung cấp:
Lượng calo: 357
Chất xơ: 9 gam
Carbs: 66 gram
Chất béo: 13 gram
Chất đạm: 4 gam
buồn riêng tư
Sầu riêng chứa nhiều
chất dinh dưỡng hơn hầu hết các loại trái cây khác nhau
Vitamin B6: 38% DV
(giá trị dinh dưỡng hàng ngày)
Vitamin C: 80% DV
Thiamine: 61% DV
Kali: 30% DV
Mangan: 39% DV
Riboflavin: 29% DV
Folate: 22% DV
Niacin: 13% DV
Đồng: 25% DV
Magiê: 18% DV
Nhờ thành phần dinh
dưỡng này, sầu riêng đã trở thành một trong những thực phẩm bổ sung có nguồn
gốc thực vật tốt nhất thế giới. Bên cạnh đó, nó cũng chứa các hợp chất có lợi
như carotenoid, anthocyanins, polyphenol và flavonoid.
3. Sầu riêng được sử
dụng như thế nào?
Trong ẩm thực Đông Nam
Á, ướt thường được chọn để chế biến thành các món ăn hoặc mặn. Cả thịt và múi
sầu riêng đều có thể ăn được, nhưng hạt phải được nấu chín trước khi sử dụng.
Riêng vị của sầu riêng
được mô tả là sự kết hợp của các vị như hạnh nhân, vị, phô mai và caramen. Mùi
nồng nặc của nó xâm nhập vào một số khách sạn và hệ thống giao thông công cộng
ở Đông Nam Á.
4. Lợi ích sức khỏe của
sầu riêng
Trong y học cổ truyền
Malaysia, người ta đã sử dụng tất cả các bộ phận của cây sầu đâu, bao gồm cả
vỏ, vỏ, lá và quả để làm các loại thuốc chữa bệnh vàng da hoặc cao.
Các lý do chỉ ra rằng
sầu riêng có thể cung cấp một số lợi ích sức khỏe sau đây:
Ngăn ngừa bệnh tim:
Các chất trong sầu riêng có tác dụng làm giảm lượng cholesterol, ngăn ngừa các
động mạch bị xơ cứng.
Ung thư: bên cạnh đó
nè trong sầu riêng cũng có chứa ít loại chất chống oxy hóa. Các chất này có khả
năng vô hiệu hóa các gốc tự do - nguyên nhân chính hình thành và phát triển các
tế bào ung thư trong cơ thể. đặc biệt, chiết xuất từ quả sầu riêng có thể
ngăn thư viện rộng rãi.
Kiểm soát đường huyết:
chỉ số huyết thanh (GI) trong đặc tính của sầu riêng thấp hơn so với các loại
trái cây nhiệt đới. Vì vậy, việc tiêu thụ sầu riêng có thể giúp giảm lượng
đường trong máu, do đó ngăn ngừa các cơ chế gây ra bệnh tiểu đường hoặc bệnh
tim.
Kiểm tra nhân giống: vỏ sầu riêng là một nguồn giàu chất có đặc tính chống nấm men và kháng khuẩn tuyệt vời.